--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất nhẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất nhẹ
Your browser does not support the audio element.
+
Light soil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất nhẹ"
Những từ có chứa
"đất nhẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
đất nhẹ
:
Light soil
+
mã hóa
:
to code
+
vế
:
thigh member influence, position